Update: Nhũ tương sơn công nghiệp bám dính vào các bề mặt khác nhau thông qua tổng hợp các cơ chế vật lý và hóa học. Cá...
Nhũ tương sơn công nghiệp bám dính vào các bề mặt khác nhau thông qua tổng hợp các cơ chế vật lý và hóa học. Cách thức tuân thủ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sàn, nhưng thường bao gồm các bước sau: xử lý bề mặt, sơn lót, sơn và sấy khô/đóng rắn.
Chuẩn bị bề mặt là bước quan trọng để đảm bảo độ bám dính thích hợp của nhũ sơn. Sàn nhà cần được lau thật sạch để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc sơn cổ. Điều này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp bao gồm rửa cường độ, chà nhám hoặc sử dụng chất tẩy rửa hóa học. Mục đích là tạo ra một bề mặt dễ dàng và dễ dàng cho phép sơn liên kết thành công.
Sau khi chuẩn bị bề mặt, lớp sơn lót thường được thực hiện. Sơn lót được thiết kế để cải thiện độ bám dính bằng cách tạo ra một liên kết chắc chắn giữa lớp sơn và bề mặt. Chúng có thể được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm acrylic, epoxy hoặc polyurethane, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Sơn lót cũng mang lại nhiều lợi ích hơn, bao gồm khả năng chống ăn mòn và có thể giúp bịt kín các bề mặt xốp.
Sau khi lớp sơn lót đã khô, nhũ tương sơn sẽ được áp dụng. Sơn nhũ tương bao gồm các chất màu lơ lửng trong chất kết dính gốc nước, tạo thành một lớp màng khi khô. Việc sơn nhũ tương thường được thực hiện bằng cách sử dụng cọ, con lăn hoặc súng phun. Các mảnh vụn sơn bám vào sàn thông qua cả cơ chế vật lý và hóa học.
Độ bám dính vật lý xảy ra khi các hạt sơn liên kết cơ học với các điểm không đều trên sàn. Kết cấu bề mặt, bao gồm các lỗ rỗng, độ nhám hoặc rãnh siêu nhỏ, cung cấp một điểm neo vật lý để các mảnh vụn sơn bám vào. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bề mặt như gỗ hoặc bê tông, nơi cấu trúc vật liệu có thể tăng cường độ bám dính.
Tuy nhiên, độ bám dính hóa học đòi hỏi liên kết phân tử giữa chất kết dính sơn và bề mặt. Nhũ tương sơn bao gồm các chất kết dính (ví dụ: acrylic, vinyl hoặc latex) có các cấu trúc đặc biệt có khả năng liên kết hóa học với sàn. Những hoạt động thực tế này có thể hình thành liên kết hydro, liên kết ion hoặc liên kết cộng hóa trị với vật liệu sàn, tạo ra độ bám dính chắc chắn.
Cơ chế bám dính độc đáo dựa vào tính chất của sàn. Ví dụ, trên các bề mặt xốp như bê tông hoặc đá, nhũ tương sơn có thể xâm nhập vào các lỗ rỗng và tạo ra sự liên kết cơ học cũng như liên kết hóa học với bề mặt. Trên các bề mặt nhẵn hơn như thép hoặc thủy tinh, liên kết vật lý kém nổi bật hơn và độ bám dính hóa học sẽ trở nên cực kỳ quan trọng.
Hơn nữa, phương pháp sấy khô và đóng rắn còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ bám dính cho nhũ tương sơn công nghiệp. Khi nhũ tương gốc nước khô đi, chất kết dính sơn sẽ tạo thành một lớp màng rắn, liên kết các mảnh vụn sắc tố lại với nhau và trên bề mặt. Quy trình bảo dưỡng có thể mất vài ngày, đòi hỏi quá trình trùng hợp hoặc tạo liên kết ngang của chất kết dính sơn. Ngoài ra, điều này còn giúp tăng cường độ bám dính bằng cách phát triển một liên kết mạnh hơn và bền hơn.
Cuối cùng, nhũ tương sơn công nghiệp bám dính vào nhiều bề mặt thông qua sự kết hợp của các cơ chế vật lý và hóa học. Xử lý bề mặt, sử dụng sơn lót, sơn và quá trình sấy khô/đóng rắn là những bước quan trọng để đạt được độ bám dính chắc chắn. Cơ chế bám dính cụ thể phụ thuộc vào tính chất của bề mặt và dạng nhũ tương sơn được sử dụng.